Characters remaining: 500/500
Translation

gắt gao

Academic
Friendly

Từ "gắt gao" trong tiếng Việt thường được dùng để diễn tả một trạng thái hoặc cách thức hành động rất nghiêm ngặt, chặt chẽ, hoặc không khoan nhượng. có thể mang ý nghĩa là khắt khe, ráo riết hay nghiêm trọng trong một số tình huống.

Định nghĩa:
  • Gắt gao: Nghĩa là yêu cầu hoặc áp đặt một cách chặt chẽ, không cho phép sự linh hoạt hay thoải mái. Thường được dùng trong các tình huống cần sự kiên quyết, nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • " giáo gắt gao yêu cầu học sinh nộp bài đúng hạn." (Có nghĩa giáo rất nghiêm khắc yêu cầu phải nộp bài đúng thời gian.)
  2. Trong công việc:

    • "Ban giám đốc gắt gao kiểm tra các báo cáo tài chính." (Có nghĩa là ban giám đốc rất nghiêm túc tỉ mỉ trong việc xem xét báo cáo tài chính.)
  3. Trong tình huống căng thẳng:

    • "Cảnh sát gắt gao theo dõi khu vực tội phạm hoạt động." (Có nghĩacảnh sát rất chú ý kiểm soát chặt chẽ khu vực đó để phát hiện hành vi phạm tội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chính phủ đã áp dụng quy định gắt gao hơn về việc kiểm soát dịch bệnh." (Ở đây, từ "gắt gao" thể hiện sự quyết liệt không khoan nhượng trong việc thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gắt: Thường dùng để chỉ sự nghiêm khắc, thậm chí có thể mang nghĩa nóng nảy.
  • Gao: Thường có nghĩachặt chẽ, không nhượng bộ.
Từ đồng nghĩa:
  • Khắt khe: Cũng có nghĩanghiêm ngặt, chặt chẽ, không dễ dàng.
  • Nghiêm ngặt: Tương tự như gắt gao, mang nghĩa yêu cầu phải tuân thủ chặt chẽ.
Từ liên quan:
  • Kiểm soát: hành động theo dõi quản lý một cách chặt chẽ.
  • Quy định: các luật lệ hoặc chỉ thị cần tuân thủ, thường tính chất gắt gao.
Từ gần giống:
  • Cứng rắn: Chỉ sự kiên quyết, không dễ thay đổi, nhưng chưa chắc đã mang nghĩa nghiêm khắc như "gắt gao".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gắt gao", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

  1. ph. Ráo riết, nghiệt ngã: Đòi nợ gắt gao.

Comments and discussion on the word "gắt gao"